Có 2 kết quả:
紅色 hóng sè ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ • 红色 hóng sè ㄏㄨㄥˊ ㄙㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red (color)
(2) revolutionary
(2) revolutionary
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) red (color)
(2) revolutionary
(2) revolutionary
Bình luận 0